--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chà là
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chà là
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chà là
+ noun
Date, date-palm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chà là"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chà là"
:
chà là
chả là
chè lá
cheo leo
chi li
chí lý
chia li
chia lìa
chia ly
chói loà
more...
Lượt xem: 892
Từ vừa tra
+
chà là
:
Date, date-palm
+
bác cổ thông kim
:
To have a wide knowledge (of things past and present), to be erudite
+
danton true young
:
cầu thủ bóng chày nổi tiếng người Mỹ (1867-1955)
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
hả hơi
:
Lose flavour, lose scent, lose perfume